VN520


              

恓恓惶惶

Phiên âm : xī xī huáng huáng.

Hán Việt : 恓 恓 hoàng hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淒涼悲傷的樣子。元.王實甫《西廂記.第四本.第三折》:「久已後, 書兒、信兒, 索與我恓恓惶惶的寄。」