Phiên âm : héng děng shì.
Hán Việt : hằng đẳng thức.
Thuần Việt : hằng đẳng thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hằng đẳng thức. 所含的未知量用任意數代替, 等號兩邊的數值永遠相等的式子. 如cos2x+sin2x=1, (a+b)2=a2+2 ab+b2.