Phiên âm : héng xīng zhōu qí.
Hán Việt : hằng tinh chu kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以遠方恆星為參考點, 天體自轉或公轉一周後, 再度面對相同恆星的時間間隔。如地球公轉的恆星週期稱為恆星年。