VN520


              

恆星週期

Phiên âm : héng xīng zhōu qí.

Hán Việt : hằng tinh chu kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以遠方恆星為參考點, 天體自轉或公轉一周後, 再度面對相同恆星的時間間隔。如地球公轉的恆星週期稱為恆星年。


Xem tất cả...