VN520


              

恆情

Phiên âm : héng qíng.

Hán Việt : hằng tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

常情。《福惠全書.卷一.筮仕部.起程》:「互相爭嚷, 亦世俗恆情耳。」


Xem tất cả...