VN520


              

恆常

Phiên âm : héng cháng.

Hán Việt : hằng thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經常。例這裡恆常下雨, 終年少見陽光。
經常。如:「這裡恆常下雨, 終年少見陽光。」


Xem tất cả...