Phiên âm : héng cháng.
Hán Việt : hằng thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經常。例這裡恆常下雨, 終年少見陽光。經常。如:「這裡恆常下雨, 終年少見陽光。」