Phiên âm : rèn shí.
Hán Việt : nhẫm thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
那時。宋.柳永〈受恩深.雅致裝庭宇〉詞:「待宴賞重陽, 恁時盡把芳心吐。」《五代史平話.周史.卷下》:「朕欲往觀金陵城壁, 借府庫以勞軍。恁時, 爾之君臣能無悔乎?」