Phiên âm : chù pò.
Hán Việt : truật bách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為利所誘惑、威迫。《文選.賈誼.鵩鳥賦》:「怵迫之徒兮, 或趨西東:大人不曲兮, 意變齊同。」《文選.左思.魏都賦》:「僕黨清狂, 怵迫閩濮。」