Phiên âm : chù chu tǎn tǎn.
Hán Việt : truật truật thảm thảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
畏畏縮縮的樣子。如:「這時候你當挺身而出, 為何還怵怵忐忐, 一副怕事的樣子?」