Phiên âm : fèi rán bù yuè.
Hán Việt : phật nhiên bất duyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因生氣而變得不愉快。《初刻拍案驚奇》卷二三:「慶娘怫然不悅道:『你自撞見了姊姊鬼魂, 做作出來的, 干我甚事?說到我身上來。』」