VN520


              

怫然不悅

Phiên âm : fèi rán bù yuè.

Hán Việt : phật nhiên bất duyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因生氣而變得不愉快。《初刻拍案驚奇》卷二三:「慶娘怫然不悅道:『你自撞見了姊姊鬼魂, 做作出來的, 干我甚事?說到我身上來。』」