Phiên âm : fèi huì.
Hán Việt : phật khuể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忿怒、生氣。《新唐書.卷七六.后妃傳上.則天武皇后傳》:「太后方怫恚, 一日, 召群臣廷讓曰:『朕於天下無負, 若等知之乎?』群臣唯唯。」