VN520


              

怪特

Phiên âm : guài tè.

Hán Việt : quái đặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奇異獨特。唐.柳宗元〈始得西山宴游記〉:「以為凡是州之山有異態者, 皆我有也, 而未始知西山之怪特。」


Xem tất cả...