Phiên âm : guài shí lín xún.
Hán Việt : quái thạch lân tuân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山石形狀奇特, 高聳峻峭。如:「此地怪石嶙峋, 吸引了許多遊客前來觀賞。」