VN520


              

怪石嶙峋

Phiên âm : guài shí lín xún.

Hán Việt : quái thạch lân tuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山石形狀奇特, 高聳峻峭。如:「此地怪石嶙峋, 吸引了許多遊客前來觀賞。」


Xem tất cả...