Phiên âm : guài yàng.
Hán Việt : quái dạng.
Thuần Việt : bĩu môi; nhăn mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bĩu môi; nhăn mặt面部或双唇的扭动,尤指嘲弄的鬼脸或嘲笑的怪相