VN520


              

怪俊的

Phiên âm : guài jùn de.

Hán Việt : quái tuấn đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常俊俏、可愛。《紅樓夢》第四○回:「這裡的雞兒也俊, 下的這蛋也小巧, 怪俊的。」


Xem tất cả...