Phiên âm : guài jùn de.
Hán Việt : quái tuấn đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常俊俏、可愛。《紅樓夢》第四○回:「這裡的雞兒也俊, 下的這蛋也小巧, 怪俊的。」