Phiên âm : zhēng chōng bù ān.
Hán Việt : chinh xung bất an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心裡惶恐、害怕、不安的樣子。例在這種荒野住宿, 大伙兒都顯得怔忡不安的樣子。心裡惶恐、害怕、不安的樣子。如:「第一次在這種荒野露營, 大伙兒都怔忡不安。」