VN520


              

怔忡

Phiên âm : zhēng chōng.

Hán Việt : chinh xung.

Thuần Việt : tim đập mạnh và loạn nhịp; bệnh loạn nhịp tim.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tim đập mạnh và loạn nhịp; bệnh loạn nhịp tim. 心悸.

♦Bệnh trống ngực đập mạnh (Đông y).
♦Nao nao, bồi hồi, lo âu. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: Dư tâm chính chinh xung bất dĩ 余心正怔忡不已 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Tim tôi bồi hồi lo âu không dứt.