VN520


              

快覽

Phiên âm : kuài lǎn.

Hán Việt : khoái lãm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種通俗應用的常識彙編, 因事分類, 翻檢極易, 如商民快覽、日用快覽。


Xem tất cả...