Phiên âm : kuài lǎn.
Hán Việt : khoái lãm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種通俗應用的常識彙編, 因事分類, 翻檢極易, 如商民快覽、日用快覽。