Phiên âm : kuài lè.
Hán Việt : khoái nhạc.
Thuần Việt : vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn感到幸福或满意zhù nǐ shēngrìkuàilè.chúc mừng sinh nhật vui vẻ.