Phiên âm : yōu huàn.
Hán Việt : ưu hoạn.
Thuần Việt : gian nan khổ cực; hoạn nạn khốn khó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gian nan khổ cực; hoạn nạn khốn khó困苦患难bǎojīngyōuhuànđã trải qua quá nhiều gian nan khổ cực; gian khổ ê chề.