Phiên âm : yōu xīn.
Hán Việt : ưu tâm.
Thuần Việt : lo lắng; lo âu.
lo lắng; lo âu
忧愁;忧虑
dàjiā dōu tì tā de shēntǐ yōuxīn.
mọi người đều lo lắng cho sức khoẻ của anh ấy.
nỗi lo; nỗi buồn
忧愁的心情
忧心忡忡.
yōuxīnchōngchōng.
nỗi lo canh cánh trong lòng; nơm nớp lo sợ.