VN520


              

忍辱含羞

Phiên âm : rěn rù hán xiū.

Hán Việt : nhẫn nhục hàm tu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忍受羞辱。《西遊記》第七二回:「我要打他, 恐怕汙了棍子, 又怕低了名頭, 是以不曾動棍, 只變做一個餓老鷹, 彫了他的衣服, 他都忍辱含羞, 不敢出頭, 蹲在水中哩。」也作「忍辱含垢」。


Xem tất cả...