Phiên âm : rěn rù hán gòu.
Hán Việt : nhẫn nhục hàm cấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忍受羞辱。漢.班昭《女誡.卑弱》:「忍辱含垢, 常若畏懼, 是謂卑弱下人也。」也作「忍恥含垢」、「忍恥含羞」、「忍辱含羞」。