VN520


              

忍辱偷生

Phiên âm : rěn rù tōu shēng.

Hán Việt : nhẫn nhục thâu sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忍受羞辱, 苟且求生。例大戰時, 他在敵方陣營忍辱偷生, 只為了進行情報的蒐集工作。
忍受羞辱, 苟且求生。《三國演義》第八回:「妾恨不即死;止因未與將軍一訣, 故且忍辱偷生。」也作「忍垢偷生」、「忍恥偷生」。


Xem tất cả...