Phiên âm : rěn rù tōu shēng.
Hán Việt : nhẫn nhục thâu sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忍受羞辱, 苟且求生。例大戰時, 他在敵方陣營忍辱偷生, 只為了進行情報的蒐集工作。忍受羞辱, 苟且求生。《三國演義》第八回:「妾恨不即死;止因未與將軍一訣, 故且忍辱偷生。」也作「忍垢偷生」、「忍恥偷生」。