Phiên âm : jì shí.
Hán Việt : kị thực.
Thuần Việt : ăn kiêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn kiêng忌口由于信奉某些宗教教规而不吃(某种食物)印度教徒忌食牛肉,伊斯兰教徒忌食猪肉.yìndù jiàotú jìshí níuròu,yīsīlánjiào tú jìshí zhūròu.tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.