VN520


              

忌食

Phiên âm : jì shí.

Hán Việt : kị thực.

Thuần Việt : ăn kiêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn kiêng
忌口
由于信奉某些宗教教规而不吃(某种食物)
印度教徒忌食牛肉,伊斯兰教徒忌食猪肉.
yìndù jiàotú jìshí níuròu,yīsīlánjiào tú jìshí zhūròu.
tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.