Phiên âm : jì chén.
Hán Việt : kị thần.
Thuần Việt : ngày kị; ngày giỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 誕辰, .
ngày kị; ngày giỗ. 先輩去世的日子(舊俗這一天忌舉行宴會或從事娛樂, 所以叫忌辰).