Phiên âm : jì huì.
Hán Việt : kị húy.
Thuần Việt : kị; kiêng; kiêng kị; cữ; cữ kiêng; kiêng cữ.
kị; kiêng; kiêng kị; cữ; cữ kiêng; kiêng cữ
因风俗习惯或个人理由等,对某些言语或举动有所顾忌,积久成为禁忌
lǎozhāng zùi jìhùi rénjiā jiào tā de xiǎomíng.
anh Trương rất kị người khác gọi tên tục của anh ấy.
điều kiêng kị; điều kị
对某些可能产生不利后果