VN520


              

忌讳

Phiên âm : jì huì.

Hán Việt : kị húy.

Thuần Việt : kị; kiêng; kiêng kị; cữ; cữ kiêng; kiêng cữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kị; kiêng; kiêng kị; cữ; cữ kiêng; kiêng cữ
因风俗习惯或个人理由等,对某些言语或举动有所顾忌,积久成为禁忌
lǎozhāng zùi jìhùi rénjiā jiào tā de xiǎomíng.
anh Trương rất kị người khác gọi tên tục của anh ấy.
điều kiêng kị; điều kị
对某些可能产生不利后果