Phiên âm : wēi jiàn.
Hán Việt : vi tiện .
Thuần Việt : nghèo hèn; hàn vi; hèn mọn; hèn hạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghèo hèn; hàn vi; hèn mọn; hèn hạ. 舊時指社會地位低下.