VN520


              

微观

Phiên âm : wēi guān.

Hán Việt : vi quan.

Thuần Việt : vi mô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vi mô
深入到分子原子电子等构造领域的(跟''宏观''相对)
wēiguān kǎochá
khảo sát vi mô


Xem tất cả...