Phiên âm : wēi guān.
Hán Việt : vi quan.
Thuần Việt : vi mô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vi mô深入到分子原子电子等构造领域的(跟''宏观''相对)wēiguān kǎochákhảo sát vi mô