Phiên âm : wéi miǎo.
Hán Việt : vi miểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
微弱、纖細。如:「當消防隊員在火場中找到他時, 仍有微渺的氣息聲, 可惜到了醫院就死了。」也作「微眇」。