VN520


              

微渺

Phiên âm : wéi miǎo.

Hán Việt : vi miểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

微弱、纖細。如:「當消防隊員在火場中找到他時, 仍有微渺的氣息聲, 可惜到了醫院就死了。」也作「微眇」。


Xem tất cả...