VN520


              

微亨利

Phiên âm : wēi hēng lì.

Hán Việt : vi hanh lợi.

Thuần Việt : mi-crô hen-ri .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mi-crô hen-ri (Anh: micro henry). 電感單位, 一亨利的一百萬分之一.


Xem tất cả...