Phiên âm : yù jià.
Hán Việt : ngự giá.
Thuần Việt : ngự giá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngự giá (xe vua đi)皇帝的马车yùjiàqīnzhēng ( huángdì qīnzì dàibīng chūzhēng ).ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)