Phiên âm : yù shǒu.
Hán Việt : ngự thủ.
Thuần Việt : người đánh xe; lính đánh xe; phu xe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đánh xe; lính đánh xe; phu xe. 同"馭手".