Phiên âm : yù qì.
Hán Việt : ngự khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.控制血氣。宋.呂祖謙《東萊先生左氏博議.卷五.楚武王心蕩》:「聖賢君子以心御氣, 而不為氣所御。」2.乘風而行。南朝齊.王融〈三月三日曲水詩序〉:「時乘既位, 御氣之駕翔焉。」也作「馭氣」。