VN520


              

徐風

Phiên âm : xú fēng.

Hán Việt : từ phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 疾風, .

緩緩吹拂的微風。如:「夏日陣陣徐風吹來, 令人心曠神怡。」


Xem tất cả...