VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
徐圖
Phiên âm :
xú tú.
Hán Việt :
từ đồ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
徐圖殲擊
徐行 (xú xíng) : từ hành
徐妃半面妝 (xú fēi bàn miàn zhuāng) : từ phi bán diện trang
徐娘半老 (xú niáng bàn lǎo) : từ nương bán lão
徐步當車 (xú bù dāng jū) : từ bộ đương xa
徐穉置芻 (xú zhì zhì chú) : từ trĩ trí sô
徐悲鴻 (xú bēi hóng) : từ bi hồng
徐偃王 (xú yǎn wáng) : từ yển vương
徐州市 (xú zhōu shì) : từ châu thị
徐浩 (xú hào) : từ hạo
徐陵 (xú líng) : từ lăng
徐風 (xú fēng) : từ phong
徐世昌 (xú shì chāng) : từ thế xương
徐徐 (xú xú) : từ từ
徐渭 (xú wèi) : từ vị
徐幹 (xú gàn) : từ cán
徐霞客遊記 (xú xiá kè yóu jì) : từ hà khách du kí
Xem tất cả...