VN520


              

徂歲

Phiên âm : cú suì.

Hán Việt : tồ tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過去的時光。宋.陸游〈哀郢〉詩二首之二:「荊州十月早梅春, 徂歲真同下阪輪。」