Phiên âm : cú lái shān.
Hán Việt : tồ lai san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山名。位於山東省泰安縣東南, 宋代石介曾築室於此, 時人稱為「徂徠先生」。也作「徂來山」。