VN520


              

征购

Phiên âm : zhēng gòu.

Hán Việt : chinh cấu.

Thuần Việt : trưng mua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trưng mua
国家根据法律向生产者或所有者购买(农产品土地等)


Xem tất cả...