VN520


              

征斂

Phiên âm : zhēng liàn.

Hán Việt : chinh liễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徵收賦稅。《明史.卷二.太祖本紀二》:「大軍平燕都, 下晉、冀, 民被兵燹, 困征斂。」民國.章太炎《檢論.卷九.商鞅》:「任天子之重征斂, 恣調發而已矣。」


Xem tất cả...