Phiên âm : zhēng liàn.
Hán Việt : chinh liễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徵收賦稅。《明史.卷二.太祖本紀二》:「大軍平燕都, 下晉、冀, 民被兵燹, 困征斂。」民國.章太炎《檢論.卷九.商鞅》:「任天子之重征斂, 恣調發而已矣。」