Phiên âm : wǎng lái.
Hán Việt : vãng lai.
Thuần Việt : đi lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi lại去和来互相访问;交际他们俩 往来十分密切tāmen liǎ wǎnglái shífēn mìqiēhai đứa chúng nó đi lại với nhau rất thân thiết.我跟他没有什么往来wǒ gēn tā méiyǒu shé me wǎngláitôi không có qua lại với anh ấy