VN520


              

往来

Phiên âm : wǎng lái.

Hán Việt : vãng lai.

Thuần Việt : đi lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi lại
去和来
互相访问;交际
他们俩 往来十分密切
tāmen liǎ wǎnglái shífēn mìqiē
hai đứa chúng nó đi lại với nhau rất thân thiết.
我跟他没有什么往来
wǒ gēn tā méiyǒu shé me wǎnglái
tôi không có qua lại với anh ấy


Xem tất cả...