Phiên âm : wǎng lì.
Hán Việt : vãng lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以往的慣例。例這事只要按照往例去辦, 準不會出錯。以往的慣例。如:「這事只要按照往例去辦, 準不會出錯。」