VN520


              

彼竭我盈

Phiên âm : bǐ jié wǒ yíng.

Hán Việt : bỉ kiệt ngã doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對方的士氣已喪, 我方的士氣正當旺盛。《左傳.莊公十年》:「一鼓作氣, 再而衰, 三而竭;彼竭我盈, 故克之。」


Xem tất cả...