Phiên âm : bǐ jié wǒ yíng.
Hán Việt : bỉ kiệt ngã doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對方的士氣已喪, 我方的士氣正當旺盛。《左傳.莊公十年》:「一鼓作氣, 再而衰, 三而竭;彼竭我盈, 故克之。」