VN520


              

彻底

Phiên âm : chè dǐ.

Hán Việt : triệt để.

Thuần Việt : triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráo
一直到底;深而透也做彻底
chèdǐ gǎizhèngcuòwù.
sửa sai rốt ráo.
彻底改变旧作风.
chèdǐgǎibiàn jìu zuòfēng.
triệt để thay đổi các lề lối cũ.