VN520


              

彻头彻尾

Phiên âm : chè tóu chè wěi.

Hán Việt : triệt đầu triệt vĩ.

Thuần Việt : từ đầu đến đuôi ; ở khắp nơi; từ đầu đến cuối; hoà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ đầu đến đuôi ; ở khắp nơi; từ đầu đến cuối; hoàn toàn; tuyệt đối; trăm phần trăm; suốt; liên tục; đều là
从头到尾,完完全全
他所说的是彻头彻尾的谎言.
tā suǒshuō de shì chètóuchèwěi de huǎngyán.
những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.