VN520


              

彩蛋

Phiên âm : cǎi dàn.

Hán Việt : thải đản.

Thuần Việt : trứng màu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trứng màu (trên vỏ trứng vẽ tranh nhiều màu sắc). 在蛋殼上繪有彩色圖畫的工藝美術制品.


Xem tất cả...