Phiên âm : cǎi dàn.
Hán Việt : thải đản.
Thuần Việt : trứng màu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trứng màu (trên vỏ trứng vẽ tranh nhiều màu sắc). 在蛋殼上繪有彩色圖畫的工藝美術制品.