Phiên âm : cǎi yè yù.
Hán Việt : thải diệp dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。天南星科, 多年生草本。有球狀塊莖, 葉柄直立, 有毒, 高約三十至五十公分。葉面有紅、白、紅紫、綠等斑點, 老葉轉呈灰綠色。原產於南美巴西, 可供盆栽觀賞。