VN520


              

彩綢

Phiên âm : cǎi chóu.

Hán Việt : thải trù.

Thuần Việt : lụa màu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lụa màu. 彩色的絲綢.


Xem tất cả...