VN520


              

彤雲

Phiên âm : tóng yún.

Hán Việt : đồng vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 濃雲, .

Trái nghĩa : , .

1.紅色的雲彩。《文選.孫綽.遊天台山賦》:「彤雲斐亹以翼欞, 曒日烱晃於綺疏。」唐.李益〈登天壇夜見海〉詩:「霞梯赤城遙可分, 霓旌絳節倚彤雲。」2.下雪前密布的灰暗濃雲。明.于謙〈題畫〉詩:「彤雲蔽天風怒號, 飛來雪片如鵝毛。」《三國演義》第三七回:「時值隆冬, 天氣嚴寒, 彤雲密布。」