Phiên âm : tóng guǎn liú fāng.
Hán Việt : đồng quản lưu phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彤管, 桿身漆朱的筆, 為古代女士記事用筆, 後指女子的文墨。「彤管流芳」一般用為女喪輓辭。