VN520


              

形蹤

Phiên âm : xíng zōng.

Hán Việt : hình tung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蹤跡、行蹤。如:「那人形蹤詭異, 果然是小偷。」「通緝犯形蹤敗露, 被逮捕是遲早的事。」也作「形跡」。


Xem tất cả...