Phiên âm : xíng zōng.
Hán Việt : hình tung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蹤跡、行蹤。如:「那人形蹤詭異, 果然是小偷。」「通緝犯形蹤敗露, 被逮捕是遲早的事。」也作「形跡」。